Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng vukhanhlinh09
Thông tin
Thống kê
Blog
Số bài đã giải: 124
Hạng điểm:
#1159
Tổng điểm:
208,22
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
Số Siêu Nguyên Tố
vào lúc 25, Tháng 11, 2024, 16:01
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
5 / 5
AC
|
C++17
Tích ba số
vào lúc 9, Tháng 9, 2024, 13:02
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Tổng tích ước
vào lúc 6, Tháng 12, 2024, 11:14
1,00pp
weighted
97%
(0,97pp)
3 / 3
AC
|
C++17
Tổng hai số
vào lúc 19, Tháng 8, 2024, 13:56
1,00pp
weighted
96%
(0,96pp)
10 / 10
AC
|
C++17
sumdiv
vào lúc 26, Tháng 11, 2024, 16:06
0,35pp
weighted
94%
(0,33pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Cáp treo
vào lúc 16, Tháng 4, 2025, 16:51
0,20pp
weighted
93%
(0,19pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Tổng toàn bộ
vào lúc 26, Tháng 12, 2024, 15:56
0,20pp
weighted
91%
(0,18pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Liên tiếp
vào lúc 12, Tháng 11, 2024, 6:35
0,20pp
weighted
90%
(0,18pp)
10 / 10
AC
|
C++17
3 số nguyên tố
vào lúc 25, Tháng 11, 2024, 16:15
0,15pp
weighted
89%
(0,13pp)
3 / 5
TLE
|
C++17
Dãy số có quy luật
vào lúc 18, Tháng 10, 2024, 12:17
0,06pp
weighted
87%
(0,05pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (203,220 điểm)
Bài
Điểm
3 số nguyên tố
0,150 / 0,150
Đếm số
0,010 / 0,010
Tổng tích ước
1 / 1
Tổng hai số
1 / 1
Dãy số có quy luật
0,060 / 0,100
Liên tiếp
0,200 / 0,200
Modtroll
0,050 / 0,050
Tích ba số
100 / 100
Cáp treo
0,200 / 0,200
Tổng toàn bộ
0,200 / 0,200
sumdiv
0,350 / 0,350
Số Siêu Nguyên Tố
100 / 100
SGK - Basic (1,153 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Bán cà phê dạo
0,010 / 0,010
Mua quà
0,010 / 0,010
Chương trình đầu tiên
0,010 / 0,010
In dòng chữ 1
0,010 / 0,010
In dòng chữ 2
0,010 / 0,010
In hình 4
0,010 / 0,010
In số 1
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Phép tính 3
0,010 / 0,010
Đếm số nguyên 1
0,010 / 0,010
Đếm số nguyên 2
0,010 / 0,010
Điều kiện đơn giản 3
0,010 / 0,010
Giá trị lớn hơn
0,010 / 0,010
Bộ số dương
0,010 / 0,010
Giá trị lớn nhất
0,010 / 0,010
Kiểm tra chẵn lẻ
0,010 / 0,010
Kiểm tra tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Giá trị tuyệt đối
0,010 / 0,010
Số ngày trong năm
0,010 / 0,010
Kiểm tra tam giác 2
0,010 / 0,010
Kiểm tra tam giác 3
0,010 / 0,010
Kiểm tra đoạn số
0,010 / 0,010
Tính tiền điện
0,010 / 0,010
Kiểm tra cấp số nhân
0,010 / 0,010
ezarr10
0,010 / 0,010
ezarr11
0,010 / 0,010
ezarr12
0,010 / 0,010
ezarr13
0,010 / 0,010
ezarr8
0,010 / 0,010
ezarr9
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,008 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,008 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA033
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,007 / 0,010
PA055
0,010 / 0,010
PA056
0,010 / 0,010
PA057
0,010 / 0,010
PA059
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA061
0,010 / 0,010
PA062
0,010 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA065
0,010 / 0,010
PA066
0,010 / 0,010
PA068
0,010 / 0,010
PA069
0,010 / 0,010
PA070
0,010 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA072
0,010 / 0,010
PA073
0,010 / 0,010
PA074
0,010 / 0,010
PA075
0,010 / 0,010
PA076
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA087
0,010 / 0,010
PA088
0,010 / 0,010
PA089
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
PA097
0,010 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
PA099
0,010 / 0,010
PA100
0,010 / 0,010
PA101
0,010 / 0,010
PA111
0,010 / 0,010
PA112
0,010 / 0,010
PA113
0,010 / 0,010
PA114
0,010 / 0,010
PA115
0,010 / 0,010
PA116
0,010 / 0,010
PA117
0,010 / 0,010
PA118
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010