Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng hthanhtruc86
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 79
Hạng điểm:
#1333
Tổng điểm:
202,94
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
Phân số tối giản
vào lúc 4, Tháng 11, 2025, 14:40
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
3 / 3
AC
|
C++17
Chữ số tận cùng
vào lúc 30, Tháng 10, 2025, 13:45
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
30 / 30
AC
|
C++17
PA110
vào lúc 28, Tháng 10, 2025, 15:13
0,02pp
weighted
97%
(0,02pp)
30 / 30
AC
|
C++17
Kì thi
vào lúc 26, Tháng 10, 2025, 12:00
0,02pp
weighted
96%
(0,02pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Sân vận động
vào lúc 26, Tháng 10, 2025, 7:18
0,02pp
weighted
94%
(0,02pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA049
vào lúc 10, Tháng 11, 2025, 15:02
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
4 / 4
AC
|
C++17
PA050
vào lúc 10, Tháng 11, 2025, 14:53
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
6 / 6
AC
|
C++17
PA051
vào lúc 10, Tháng 11, 2025, 14:52
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA052
vào lúc 10, Tháng 11, 2025, 14:44
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
4 / 4
AC
|
C++17
PA053
vào lúc 10, Tháng 11, 2025, 14:36
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (0,006 điểm)
Bài
Điểm
Đếm số
0,006 / 0,010
SGK - Basic (200,804 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Mua quà
0,010 / 0,010
In số 1
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Đếm số nguyên 1
0,010 / 0,010
Đếm số nguyên 2
0,010 / 0,010
Kiểm tra tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
ezarr10
0,010 / 0,010
ezarr11
0,010 / 0,010
ezarr12
0,010 / 0,010
ezarr13
0,010 / 0,010
ezarr8
0,010 / 0,010
ezarr9
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
Sân vận động
0,020 / 0,020
Phân số tối giản
100 / 100
Chữ số tận cùng
100 / 100
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP12
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP7
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA052
0,010 / 0,010
PA053
0,010 / 0,010
PA054
0,010 / 0,010
PA055
0,010 / 0,010
PA056_1
0,010 / 0,010
PA059
0,010 / 0,010
PA065
0,010 / 0,010
PA066
0,010 / 0,010
PA068
0,010 / 0,010
PA069
0,010 / 0,010
PA070
0,010 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA079
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA082
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA084
0,010 / 0,010
PA085
0,010 / 0,010
PA086
0,010 / 0,010
PA087
0,010 / 0,010
PA089
0,010 / 0,010
PA090
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
PA095
0,010 / 0,010
PA107
0,002 / 0,010
PA108
0,002 / 0,010
PA109
0,010 / 0,010
PA110
0,020 / 0,020
PA111
0,010 / 0,010
PA112
0,010 / 0,010
PA113
0,010 / 0,010
PA115
0,010 / 0,010
PA116
0,010 / 0,010
PA117
0,010 / 0,010
PA118
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010