Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng mlinh
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 110
Hạng điểm:
#1107
Tổng điểm:
235,55
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
PY3
Phân số tối giản
vào lúc 6, Tháng 9, 2023, 7:48
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
2 / 3
WA
|
PY3
Chữ số tận cùng
vào lúc 18, Tháng 1, 2024, 2:44
66,67pp
weighted
99%
(65,68pp)
19 / 40
TLE
|
PY3
Số chính phương
vào lúc 17, Tháng 1, 2024, 4:25
47,50pp
weighted
97%
(46,10pp)
3 / 20
TLE
|
PY3
CHIA HẾT K SỐ
vào lúc 14, Tháng 8, 2023, 8:27
15,00pp
weighted
96%
(14,34pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Liên tiếp
vào lúc 29, Tháng 12, 2024, 6:35
1,00pp
weighted
94%
(0,94pp)
3 / 3
AC
|
PY3
A cộng B
vào lúc 8, Tháng 4, 2024, 3:29
1,00pp
weighted
93%
(0,93pp)
3 / 3
AC
|
PY3
A cộng B
vào lúc 17, Tháng 1, 2024, 4:07
1,00pp
weighted
91%
(0,91pp)
6 / 10
TLE
|
PY3
Mã hóa xâu
vào lúc 29, Tháng 12, 2024, 6:42
0,60pp
weighted
90%
(0,54pp)
3 / 5
MLE
|
PY3
Dãy số có quy luật
vào lúc 17, Tháng 1, 2024, 3:12
0,06pp
weighted
89%
(0,05pp)
5 / 10
TLE
|
PY3
Three Prime
vào lúc 5, Tháng 9, 2023, 9:34
0,05pp
weighted
87%
(0,04pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (66,260 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
A cộng B
1 / 1
CHIA HẾT K SỐ
15 / 100
Dãy số có quy luật
0,060 / 0,100
Liên tiếp
1 / 1
Mã hóa xâu
0,600 / 1
Modtroll
0,050 / 0,050
Three Prime
0,050 / 0,100
Số chính phương
47,500 / 100
SGK - Basic (167,767 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Tổng đoạn con không âm
0,003 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
Dãy vô hạn
0,005 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
Phân số tối giản
100 / 100
Chữ số tận cùng
66,667 / 100
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP12
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP7
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA007
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA010
0,010 / 0,010
PA011
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA015
0,010 / 0,010
PA016
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA020
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA023
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA033
0,010 / 0,010
PA034
0,010 / 0,010
PA035
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA041
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA045
0,010 / 0,010
PA046
0,007 / 0,010
PA047
0,008 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA053
0,010 / 0,010
PA054
0,010 / 0,010
PA056
0,006 / 0,010
PA057
0,010 / 0,010
PA059
0,010 / 0,010
PA060
0,007 / 0,010
PA061
0,010 / 0,010
PA062
0,010 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA065
0,010 / 0,010
PA066
0,010 / 0,010
PA067
0,010 / 0,010
PA068
0,010 / 0,010
PA069
0,010 / 0,010
PA070
0,010 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA072
0,010 / 0,010
PA075
0,010 / 0,010
PA077
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA079
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA099
0,010 / 0,010
PA100
0,009 / 0,010
PA111
0,010 / 0,010
PA112
0,010 / 0,010
PA115
0,010 / 0,010
PA118
0,010 / 0,010
PA119
0,010 / 0,010
PA120
0,005 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Diện tích hình chữ nhật
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010