Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng daolam
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 79
Hạng điểm:
#1309
Tổng điểm:
151,10
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
XYN (bản dễ)
vào lúc 21, Tháng 12, 2024, 15:30
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
5 / 11
WA
|
C++17
Tìm số
vào lúc 21, Tháng 12, 2024, 13:32
45,46pp
weighted
99%
(44,78pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 13, Tháng 12, 2024, 9:09
1,00pp
weighted
97%
(0,97pp)
3 / 3
AC
|
C++14
A cộng B
vào lúc 7, Tháng 11, 2024, 16:02
1,00pp
weighted
96%
(0,96pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA115
vào lúc 14, Tháng 12, 2024, 15:08
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
ezarr13
vào lúc 14, Tháng 12, 2024, 15:03
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
ezarr12
vào lúc 14, Tháng 12, 2024, 13:48
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
ezarr11
vào lúc 14, Tháng 12, 2024, 11:21
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
ezarr10
vào lúc 14, Tháng 12, 2024, 11:10
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA057
vào lúc 4, Tháng 12, 2024, 16:00
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (147,455 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
A cộng B
1 / 1
Tìm số
45,455 / 100
XYN (bản dễ)
100 / 100
SGK - Basic (0,794 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ezarr10
0,010 / 0,010
ezarr11
0,010 / 0,010
ezarr12
0,010 / 0,010
ezarr13
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA007
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA010
0,010 / 0,010
PA011
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA015
0,010 / 0,010
PA016
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA020
0,007 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,007 / 0,010
PA023
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA033
0,010 / 0,010
PA034
0,010 / 0,010
PA035
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA041
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA045
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA048
0,008 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA057
0,010 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA064
0,010 / 0,010
PA065
0,010 / 0,010
PA066
0,010 / 0,010
PA067
0,010 / 0,010
PA068
0,010 / 0,010
PA070
0,010 / 0,010
PA072
0,010 / 0,010
PA075
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA082
0,010 / 0,010
PA089
0,007 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
PA095
0,005 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
PA099
0,010 / 0,010
PA115
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Diện tích hình chữ nhật
0,010 / 0,010