Người dùng laithanhhung09
Chưa phân loại (3371,583 điểm)
Bài |
Điểm |
A cộng B
|
1 / 1
|
Trò chơi với dãy số
|
100 / 100
|
BÀN CỜ VÀ NHỮNG CON SỐ
|
100 / 100
|
Cuốn sách lạ
|
0,300 / 0,300
|
Đếm số
|
0,010 / 0,010
|
Mua sữa
|
95 / 100
|
Tổng các chữ số
|
100 / 100
|
Cặp số đặc biệt
|
100 / 100
|
Tìm số
|
100 / 100
|
Ước chung và bội chung
|
100 / 100
|
Bài toán kinh điển
|
100 / 100
|
Dãy số
|
60 / 100
|
Dãy số có quy luật
|
0,100 / 0,100
|
Tích chính phương
|
100 / 100
|
Đèn Lồng
|
100 / 100
|
Chia hết cho 3
|
100 / 100
|
Chia dãy
|
100 / 100
|
Chia ba
|
100 / 100
|
camera
|
33,333 / 100
|
Kẹo
|
80 / 100
|
Chọn số
|
100 / 100
|
abc
|
100 / 100
|
GGCCDD
|
0,300 / 0,300
|
Sự kiện đặc biệt
|
100 / 100
|
Yuyuko tham ăn
|
0,100 / 0,100
|
Đồ thị hàm số
|
100 / 100
|
Tặng hoa
|
100 / 100
|
Liên tiếp
|
0,200 / 0,200
|
LSEQ
|
100 / 100
|
mindictnum
|
100 / 100
|
MUA SOCOLA
|
100 / 100
|
NỐI DÂY TERA
|
100 / 100
|
Nối ổ điện
|
100 / 100
|
Số cặp
|
0,400 / 0,400
|
Tích ba số
|
100 / 100
|
PYRAMID1
|
100 / 100
|
So sánh lũy thừa
|
100 / 100
|
Xâu nhị phân mạnh
|
100 / 100
|
Tổng toàn bộ
|
0,200 / 0,200
|
Hái hoa
|
0,400 / 0,400
|
Số Siêu Nguyên Tố
|
100 / 100
|
Tính tổng
|
100 / 100
|
Xe tăng
|
100 / 100
|
Tính tổng mod
|
0,240 / 0,600
|
Xe buýt
|
100 / 100
|
XYN (bản dễ)
|
100 / 100
|
SGK - Basic (200,270 điểm)
Bài |
Điểm |
Bán cà phê dạo
|
0,010 / 0,010
|
Mua quà
|
0,010 / 0,010
|
Tổng đoạn con không âm
|
0,010 / 0,010
|
Phân số
|
0,010 / 0,010
|
Giao Hình Chữ Nhật
|
100 / 100
|
Hình thang
|
0,010 / 0,010
|
Dãy vô hạn
|
0,010 / 0,010
|
Phân số tối giản
|
100 / 100
|
PA001
|
0,010 / 0,010
|
PA006
|
0,010 / 0,010
|
PA014 | Tổng từ 1 đến N
|
0,010 / 0,010
|
PA018
|
0,010 / 0,010
|
PA027
|
0,010 / 0,010
|
PA056_1
|
0,010 / 0,010
|
PA059
|
0,010 / 0,010
|
PA060
|
0,010 / 0,010
|
PA061
|
0,010 / 0,010
|
PA062
|
0,010 / 0,010
|
PA063
|
0,010 / 0,010
|
PA064
|
0,010 / 0,010
|
PA065
|
0,010 / 0,010
|
PA067
|
0,010 / 0,010
|
PA069
|
0,010 / 0,010
|
PA071
|
0,010 / 0,010
|
PA074
|
0,010 / 0,010
|
PA076
|
0,010 / 0,010
|
PA081
|
0,010 / 0,010
|
PA096
|
0,010 / 0,010
|
Chữ số nguyên tố
|
0,010 / 0,010
|