Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng minhphuc7c
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 65
Hạng điểm:
#1693
Tổng điểm:
103,66
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
3 / 3
AC
|
C++17
Chữ số tận cùng
vào lúc 16, Tháng 3, 2025, 12:20
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP4
vào lúc 30, Tháng 3, 2025, 13:30
0,01pp
weighted
99%
(0,01pp)
12 / 12
AC
|
C++17
PA060
vào lúc 30, Tháng 3, 2025, 12:24
0,01pp
weighted
97%
(0,01pp)
9 / 9
AC
|
C++17
ARR4
vào lúc 25, Tháng 3, 2025, 13:26
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA083
vào lúc 25, Tháng 3, 2025, 13:02
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Phân số
vào lúc 25, Tháng 3, 2025, 12:37
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA048
vào lúc 18, Tháng 3, 2025, 13:45
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
6 / 6
AC
|
C++17
PA051
vào lúc 18, Tháng 3, 2025, 12:46
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
3 / 3
AC
|
C++17
PA063
vào lúc 16, Tháng 3, 2025, 13:26
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP6
vào lúc 16, Tháng 3, 2025, 13:13
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
SGK - Basic (100,647 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
Chữ số tận cùng
100 / 100
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA007
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA010
0,010 / 0,010
PA011
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA015
0,010 / 0,010
PA016
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA023
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA033
0,010 / 0,010
PA034
0,010 / 0,010
PA035
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,007 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010