Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng phamnhatminh09
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 50
Hạng điểm:
#116
Tổng điểm:
1530,91
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
Đua robot
vào lúc 7, Tháng 10, 2024, 1:30
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
100 / 100
AC
|
C++17
Đồ thị hàm số
vào lúc 3, Tháng 10, 2024, 6:39
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
20 / 20
AC
|
C++17
where
vào lúc 27, Tháng 9, 2024, 16:15
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Dãy kí tự
vào lúc 27, Tháng 9, 2024, 2:10
100,00pp
weighted
96%
(95,61pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Tích bốn số
vào lúc 27, Tháng 9, 2024, 2:06
100,00pp
weighted
94%
(94,19pp)
40 / 40
AC
|
C++17
LSEQ
vào lúc 19, Tháng 9, 2024, 7:50
100,00pp
weighted
93%
(92,79pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Chia hết cho 3
vào lúc 13, Tháng 9, 2024, 4:08
100,00pp
weighted
91%
(91,41pp)
5 / 5
AC
|
C++17
Tích ba số
vào lúc 19, Tháng 10, 2022, 3:18
100,00pp
weighted
90%
(90,05pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Tặng hoa
vào lúc 13, Tháng 10, 2022, 7:33
100,00pp
weighted
89%
(88,71pp)
10 / 10
AC
|
C++17
XYN (bản dễ)
vào lúc 10, Tháng 10, 2022, 13:39
100,00pp
weighted
87%
(87,39pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (1121,009 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
Chia hết cho 3
100 / 100
Chia ba
100 / 100
Thang máy
40 / 100
where
100 / 100
GCD của 2 số Fibonacci
80 / 100
Đồ thị hàm số
100 / 100
Tặng hoa
100 / 100
LSEQ
100 / 100
Tích ba số
100 / 100
So sánh lũy thừa
100 / 100
Số thứ hai
0,009 / 0,010
Số Siêu Nguyên Tố
100 / 100
XYN (bản dễ)
100 / 100
HNOI (300 điểm)
Bài
Điểm
Đua robot
100 / 100
Dãy kí tự
100 / 100
Tích bốn số
100 / 100
SGK - Basic (300,330 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
Giao Hình Chữ Nhật
100 / 100
Phân số tối giản
100 / 100
Chữ số tận cùng
100 / 100
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA056_1
0,010 / 0,010
PA059
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA061
0,010 / 0,010
PA062
0,010 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA064
0,010 / 0,010
PA065
0,010 / 0,010
PA067
0,010 / 0,010
PA069
0,010 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA074
0,010 / 0,010
PA076
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA089
0,010 / 0,010
PA097
0,010 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
PA099
0,010 / 0,010
PA100
0,010 / 0,010
PA101
0,010 / 0,010