Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng ptt1_nguyenduchung
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 128
Hạng điểm:
#451
Tổng điểm:
532,39
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++17
Phát đồng xu
vào lúc 4, Tháng 12, 2024, 9:36
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Điểm chung
vào lúc 3, Tháng 12, 2024, 4:39
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Sự kiện đặc biệt
vào lúc 1, Tháng 11, 2024, 6:41
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
40 / 40
AC
|
C++17
PYRAMID1
vào lúc 15, Tháng 10, 2024, 9:11
100,00pp
weighted
96%
(95,61pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Tích bốn số
vào lúc 29, Tháng 8, 2024, 17:23
100,00pp
weighted
94%
(94,19pp)
2 / 5
TLE
|
C++17
Tích ba số
vào lúc 1, Tháng 8, 2024, 11:05
40,00pp
weighted
93%
(37,12pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 19, Tháng 8, 2024, 1:31
1,00pp
weighted
91%
(0,91pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 19, Tháng 7, 2024, 11:12
1,00pp
weighted
90%
(0,90pp)
14 / 20
TLE
|
C++17
Tổng tích ước
vào lúc 15, Tháng 12, 2024, 4:18
0,70pp
weighted
89%
(0,62pp)
10 / 10
AC
|
C++17
sumdiv
vào lúc 11, Tháng 12, 2024, 8:59
0,35pp
weighted
87%
(0,31pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (243,419 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
A cộng B
1 / 1
Đếm số
0,009 / 0,010
Tổng tích ước
0,700 / 1
Dãy số có quy luật
0,100 / 0,100
Sự kiện đặc biệt
100 / 100
Liên tiếp
0,200 / 0,200
Modtroll
0,050 / 0,050
Tích ba số
40 / 100
PYRAMID1
100 / 100
Số thứ hai
0,010 / 0,010
sumdiv
0,350 / 0,350
HNOI (300 điểm)
Bài
Điểm
Phát đồng xu
100 / 100
Điểm chung
100 / 100
Tích bốn số
100 / 100
SGK - Basic (1,189 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Bán cà phê dạo
0,010 / 0,010
Mua quà
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
Dãy vô hạn
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP12
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA007
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA010
0,010 / 0,010
PA011
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA015
0,007 / 0,010
PA016
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA045
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA054
0,010 / 0,010
PA055
0,010 / 0,010
PA056
0,010 / 0,010
PA056_1
0,010 / 0,010
PA057
0,010 / 0,010
PA058
0,020 / 0,020
PA059
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA061
0,010 / 0,010
PA062
0,010 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA064
0,010 / 0,010
PA065
0,010 / 0,010
PA067
0,010 / 0,010
PA069
0,010 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA074
0,002 / 0,010
PA076
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA087
0,010 / 0,010
PA088
0,010 / 0,010
PA089
0,010 / 0,010
PA090
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
PA093
0,010 / 0,010
PA094
0,010 / 0,010
PA095
0,010 / 0,010
PA096
0,010 / 0,010
PA097
0,010 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
PA099
0,010 / 0,010
PA100
0,010 / 0,010
PA101
0,010 / 0,010
PA109
0,010 / 0,010
PA120
0,010 / 0,010
PA124
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010