Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng Duwta
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 132
Hạng điểm:
#33
Tổng điểm:
3173,89
Đóng góp:
-1
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
PY3
Bệnh viện
vào lúc 11, Tháng 10, 2023, 9:59
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Chia hết cho 3
vào lúc 6, Tháng 10, 2023, 15:38
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
10 / 10
AC
|
PY3
So sánh lũy thừa
vào lúc 6, Tháng 10, 2023, 15:23
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Tặng hoa
vào lúc 5, Tháng 10, 2023, 15:28
100,00pp
weighted
96%
(95,61pp)
4 / 4
AC
|
PY3
Nối ổ điện
vào lúc 5, Tháng 10, 2023, 15:21
100,00pp
weighted
94%
(94,19pp)
3 / 3
AC
|
PY3
Chữ số tận cùng
vào lúc 5, Tháng 10, 2023, 14:50
100,00pp
weighted
93%
(92,79pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Đua robot
vào lúc 1, Tháng 10, 2023, 15:49
100,00pp
weighted
91%
(91,41pp)
10 / 10
AC
|
PY3
intersect
vào lúc 29, Tháng 9, 2023, 14:36
100,00pp
weighted
90%
(90,05pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Cổ phiếu VNI
vào lúc 29, Tháng 9, 2023, 10:56
100,00pp
weighted
89%
(88,71pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Tetris
vào lúc 29, Tháng 9, 2023, 10:01
100,00pp
weighted
87%
(87,39pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (2838,183 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
A cộng B
1 / 1
averagek
0,500 / 1
BÀN CỜ VÀ NHỮNG CON SỐ
100 / 100
Bánh trung thu
100 / 100
Mảng cộng dồn - Cơ bản
0,010 / 0,010
Bể bơi
45 / 100
BSCOUNTK
0,020 / 0,100
Mua sữa
91,250 / 100
Chơi bài
0,160 / 0,400
Tổng các chữ số
100 / 100
Tìm số dư
100 / 100
Tìm số
100 / 100
Khoảng cách nhỏ nhất
100 / 100
Tắc kè
0,300 / 1
CHIA HẾT K SỐ
10 / 100
Chứng khoán
10 / 100
Lớp học toán hoàn hảo của Cirno
0,050 / 0,050
Bài toán kinh điển
100 / 100
Dãy số
60 / 100
Dãy số có quy luật
0,100 / 0,100
Tích chính phương
50 / 100
Chia hết cho 3
100 / 100
Chia ba
100 / 100
painum
50 / 100
where
100 / 100
Chọn số
33,333 / 100
intersect
100 / 100
Giá sách
30 / 100
GCD của 2 số Fibonacci
100 / 100
Yuyuko tham ăn
0,100 / 0,100
Xâu giống nhau
0,117 / 0,350
Tặng hoa
100 / 100
HSUM
0,300 / 1
KSum
0,007 / 0,150
Mật khẩu
80 / 100
mindictnum
100 / 100
Modtroll
0,050 / 0,050
MUA SOCOLA
16,667 / 100
NHỮNG CHÚ BÒ HAM CHƠI
10 / 100
Nối ổ điện
100 / 100
Tạo số nguyên tố
0,060 / 0,150
Tích ba số
100 / 100
Chia xâu đối xứng
0,200 / 0,200
RÙA TÌM THỨC ĂN
66,667 / 100
Ăn trộm
0,500 / 0,500
share
90 / 100
Số nguyên tố
33,333 / 100
SỐ CHÍNH PHƯƠNG LỚN
45 / 100
SỐ NGUYÊN TỐ LỚN
10 / 100
So sánh lũy thừa
100 / 100
Số thứ hai
0,009 / 0,010
Xâu nhị phân mạnh
100 / 100
substr
0,850 / 1
sumk
1 / 1
Số Siêu Nguyên Tố
100 / 100
Xe tăng
100 / 100
Tetris
100 / 100
Three Prime
0,100 / 0,100
Phần thưởng
0,500 / 0,500
HNOI (1256,871 điểm)
Bài
Điểm
Đếm đoạn
40 / 100
Bỏ phiếu
83,333 / 100
Dịch chuyển tức thời
26,316 / 100
Hoán vị số
100 / 100
Phát đồng xu
60 / 100
Tìm giữa
100 / 100
Chuỗi ARN
100 / 100
Đua robot
100 / 100
Cổ phiếu VNI
100 / 100
Bệnh viện
100 / 100
Điểm chung
100 / 100
Dãy kí tự
100 / 100
Giao hàng
40 / 100
Tích bốn số
100 / 100
Xoá xâu
50 / 100
Chơi golf
35 / 100
Tứ giác
22,222 / 100
kthg (6 điểm)
Bài
Điểm
Subarray
6 / 10
SGK - Basic (200,929 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Mua quà
0,010 / 0,010
Tổng đoạn con không âm
0,005 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,005 / 0,010
Dãy vô hạn
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
Phân số tối giản
100 / 100
Chữ số tận cùng
100 / 100
LOOP12
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA007
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA010
0,010 / 0,010
PA011
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA015
0,010 / 0,010
PA016
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA020
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA023
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA034
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA056
0,010 / 0,010
PA056_1
0,010 / 0,010
PA058
0,020 / 0,020
PA059
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA061
0,010 / 0,010
PA062
0,010 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA064
0,010 / 0,010
PA065
0,010 / 0,010
PA066
0,010 / 0,010
PA067
0,010 / 0,010
PA068
0,010 / 0,010
PA069
0,010 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA074
0,010 / 0,010
PA076
0,010 / 0,010
PA077
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA079
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA089
0,007 / 0,010
PA090
0,010 / 0,010
PA093
0,010 / 0,010
PA094
0,010 / 0,010
PA096
0,002 / 0,010
PA112
0,010 / 0,010
PA115
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Diện tích hình chữ nhật
0,010 / 0,010
Diện tích hình chữ nhật
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010