Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng Teddy
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 127
Hạng điểm:
#59
Tổng điểm:
2354,64
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
share
vào lúc 1, Tháng 5, 2024, 14:27
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
10000 / 10000
AC
|
C++17
Manhattan
vào lúc 1, Tháng 5, 2024, 14:24
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Giao hàng
vào lúc 1, Tháng 5, 2024, 14:18
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Bệnh viện
vào lúc 1, Tháng 5, 2024, 14:16
100,00pp
weighted
96%
(95,61pp)
10 / 10
AC
|
C++17
num5
vào lúc 29, Tháng 9, 2023, 3:43
100,00pp
weighted
94%
(94,19pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Chuỗi ARN
vào lúc 28, Tháng 9, 2023, 3:33
100,00pp
weighted
93%
(92,79pp)
10 / 10
AC
|
C++17
XYN (bản dễ)
vào lúc 28, Tháng 9, 2023, 2:54
100,00pp
weighted
91%
(91,41pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Tải bài giảng
vào lúc 28, Tháng 9, 2023, 1:54
100,00pp
weighted
90%
(90,05pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Cặp số đặc biệt
vào lúc 28, Tháng 9, 2023, 1:28
100,00pp
weighted
89%
(88,71pp)
5 / 5
AC
|
C++17
Tích ba số
vào lúc 27, Tháng 9, 2023, 13:47
100,00pp
weighted
87%
(87,39pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (1687,328 điểm)
Bài
Điểm
AMSOI 2024 Round 4 - Cộng mảng
1 / 1
AMSOI 2024 Round 4 - Hack điểm
1 / 1
A cộng B
1 / 1
A cộng B
1 / 1
Mua sữa
78,750 / 100
Tổng tích ước
0,050 / 1
Tổng các chữ số
100 / 100
Cặp số đặc biệt
100 / 100
Tìm số dư
90,909 / 100
Tìm số
100 / 100
Dãy số
5 / 100
Tích chính phương
50 / 100
Chia hết cho 3
10 / 100
Chia ba
100 / 100
where
100 / 100
intersect
20 / 100
num5
100 / 100
Đồ thị hàm số
100 / 100
Manhattan
100 / 100
Modtroll
0,050 / 0,050
SỐ TRÙNG 1
0,010 / 0,010
Tích ba số
100 / 100
PYRAMID1
20 / 100
Tổng đoạn
25 / 100
share
100 / 100
SỐ CHÍNH PHƯƠNG LỚN
45 / 100
So sánh lũy thừa
100 / 100
Số thứ hai
0,009 / 0,010
sumk
1 / 1
Số Siêu Nguyên Tố
90 / 100
Three Prime
0,050 / 0,100
Số chính phương
47,500 / 100
XYN (bản dễ)
100 / 100
HNOI (990 điểm)
Bài
Điểm
Đếm đoạn
20 / 100
Tích lớn nhất
100 / 100
Hoán vị số
70 / 100
Chuỗi ARN
100 / 100
Đua robot
100 / 100
Tải bài giảng
100 / 100
Bệnh viện
100 / 100
Điểm chung
100 / 100
Dãy kí tự
100 / 100
Giao hàng
100 / 100
Tích bốn số
100 / 100
SGK - Basic (201,021 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
Phân số tối giản
100 / 100
Chữ số tận cùng
100 / 100
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP4
0,005 / 0,010
LOOP5
0,003 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA007
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA010
0,010 / 0,010
PA011
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA015
0,010 / 0,010
PA016
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA020
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA023
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA033
0,010 / 0,010
PA034
0,010 / 0,010
PA035
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA041
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA045
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,008 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA052
0,010 / 0,010
PA053
0,010 / 0,010
PA054
0,010 / 0,010
PA055
0,010 / 0,010
PA056
0,010 / 0,010
PA056_1
0,010 / 0,010
PA057
0,010 / 0,010
PA058
0,020 / 0,020
PA059
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA061
0,009 / 0,010
PA062
0,010 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA064
0,010 / 0,010
PA065
0,010 / 0,010
PA066
0,010 / 0,010
PA067
0,010 / 0,010
PA068
0,010 / 0,010
PA069
0,010 / 0,010
PA070
0,010 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA072
0,010 / 0,010
PA073
0,010 / 0,010
PA074
0,010 / 0,010
PA075
0,010 / 0,010
PA076
0,010 / 0,010
PA077
0,004 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA079
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA082
0,003 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA084
0,009 / 0,010
PA085
0,010 / 0,010
PA086
0,010 / 0,010
PA089
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010