Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng NTrungThanh
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 173
Hạng điểm:
#51
Tổng điểm:
2647,63
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
Hoán vị số
vào lúc 20, Tháng 1, 2025, 4:36
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Tìm giữa
vào lúc 7, Tháng 1, 2025, 18:04
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Đếm đoạn
vào lúc 7, Tháng 1, 2025, 15:55
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Chia ba
vào lúc 27, Tháng 12, 2024, 13:33
100,00pp
weighted
96%
(95,61pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Chia hết cho 3
vào lúc 2, Tháng 11, 2024, 15:41
100,00pp
weighted
94%
(94,19pp)
100 / 100
AC
|
PY3
Đèn Lồng
vào lúc 26, Tháng 8, 2024, 9:40
100,00pp
weighted
93%
(92,79pp)
100 / 100
AC
|
PY3
Đồ thị hàm số
vào lúc 24, Tháng 8, 2024, 15:37
100,00pp
weighted
91%
(91,41pp)
9 / 9
AC
|
PY3
Tổng các chữ số
vào lúc 24, Tháng 8, 2024, 14:32
100,00pp
weighted
90%
(90,05pp)
14 / 14
AC
|
PY3
Truy vấn lợi nhuận
vào lúc 6, Tháng 8, 2024, 6:36
100,00pp
weighted
89%
(88,71pp)
20 / 20
AC
|
PY3
where
vào lúc 2, Tháng 8, 2024, 8:30
100,00pp
weighted
87%
(87,39pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (1937,695 điểm)
Bài
Điểm
AMSOI 2024 Round 4 - Hack điểm
1 / 1
A cộng B
1 / 1
A cộng B
1 / 1
Mảng cộng dồn - Cơ bản
0,010 / 0,010
BIẾN ĐỔI XÂU
4 / 100
Đếm số
0,010 / 0,010
BSCOUNTK
0,100 / 0,100
Tổng các chữ số
100 / 100
Cặp số đặc biệt
80 / 100
Chia hết
30 / 100
Chia hết 2
0,060 / 0,100
Chơi game
0,015 / 0,100
ckn
0,150 / 0,300
Đếm HN
0,050 / 0,100
Đèn Lồng
100 / 100
Chia hết cho 3
100 / 100
Chia ba
100 / 100
where
100 / 100
intersect
100 / 100
Siêu thị BigC
100 / 100
GCD của 2 số Fibonacci
100 / 100
Sự kiện đặc biệt
25 / 100
Đồ thị hàm số
100 / 100
Tặng hoa
100 / 100
HSUM
1 / 1
Liên tiếp
1 / 1
Mã hóa xâu
1 / 1
N giây
1 / 1
SỐ TRÙNG 1
0,010 / 0,010
Tích ba số
100 / 100
Truy vấn lợi nhuận
100 / 100
seqk
0,150 / 0,150
share
80 / 100
SỐ CHÍNH PHƯƠNG LỚN
100 / 100
So sánh lũy thừa
100 / 100
sumdiv
0,140 / 0,350
sumk
1 / 1
Số Siêu Nguyên Tố
100 / 100
Tính tổng
100 / 100
Xe tăng
60 / 100
Chơi chữ
50 / 100
HNOI (1183,333 điểm)
Bài
Điểm
Đếm đoạn
100 / 100
Tích lớn nhất
100 / 100
Bỏ phiếu
83,333 / 100
Hoán vị số
100 / 100
Tìm giữa
100 / 100
Chuỗi ARN
100 / 100
Đua robot
100 / 100
Tải bài giảng
100 / 100
Cổ phiếu VNI
100 / 100
Điểm chung
100 / 100
Dãy kí tự
100 / 100
Tích bốn số
100 / 100
kthg (10 điểm)
Bài
Điểm
Thử thách đá tảng
10 / 10
SGK - Basic (201,304 điểm)
Bài
Điểm
ARR2
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ezarr9
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
Dãy vô hạn
0,002 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
Phân số tối giản
100 / 100
Chữ số tận cùng
100 / 100
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP12
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA007
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA010
0,010 / 0,010
PA011
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA015
0,010 / 0,010
PA016
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA020
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA023
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA033
0,010 / 0,010
PA034
0,010 / 0,010
PA035
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA041
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA052
0,010 / 0,010
PA053
0,010 / 0,010
PA054
0,010 / 0,010
PA055
0,010 / 0,010
PA056
0,010 / 0,010
PA056_1
0,010 / 0,010
PA057
0,010 / 0,010
PA058
0,012 / 0,020
PA059
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA061
0,010 / 0,010
PA062
0,010 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA064
0,010 / 0,010
PA065
0,010 / 0,010
PA066
0,010 / 0,010
PA067
0,010 / 0,010
PA068
0,010 / 0,010
PA069
0,010 / 0,010
PA070
0,010 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA072
0,010 / 0,010
PA073
0,010 / 0,010
PA074
0,010 / 0,010
PA075
0,010 / 0,010
PA076
0,010 / 0,010
PA077
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA079
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA082
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA084
0,010 / 0,010
PA085
0,010 / 0,010
PA086
0,010 / 0,010
PA087
0,010 / 0,010
PA088
0,010 / 0,010
PA089
0,010 / 0,010
PA090
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
PA093
0,010 / 0,010
PA094
0,010 / 0,010
PA095
0,010 / 0,010
PA096
0,010 / 0,010
PA097
0,010 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
PA099
0,010 / 0,010
PA100
0,010 / 0,010
PA101
0,010 / 0,010
PA107
0,010 / 0,010
PA108
0,010 / 0,010
PA109
0,010 / 0,010
PA111
0,010 / 0,010
PA112
0,010 / 0,010
PA113
0,010 / 0,010
PA115
0,010 / 0,010
PA116
0,010 / 0,010
PA117
0,010 / 0,010
PA118
0,010 / 0,010
PA119
0,010 / 0,010
PA120
0,010 / 0,010
PA121
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010