Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng phimanhdat
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 166
Hạng điểm:
#25
Tổng điểm:
3515,43
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
PY3
Hoán vị số
vào lúc 9, Tháng 12, 2024, 12:32
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
14 / 14
AC
|
C++14
Truy vấn lợi nhuận
vào lúc 16, Tháng 11, 2024, 13:26
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Đua robot
vào lúc 10, Tháng 11, 2024, 1:33
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Chia hết cho 3
vào lúc 12, Tháng 9, 2024, 13:16
100,00pp
weighted
96%
(95,61pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Đếm dãy chia hết
vào lúc 11, Tháng 9, 2024, 12:57
100,00pp
weighted
94%
(94,19pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Chuỗi ARN
vào lúc 11, Tháng 9, 2024, 6:57
100,00pp
weighted
93%
(92,79pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Tích lớn nhất
vào lúc 7, Tháng 9, 2024, 1:44
100,00pp
weighted
91%
(91,41pp)
20 / 20
AC
|
PY3
where
vào lúc 6, Tháng 9, 2024, 13:45
100,00pp
weighted
90%
(90,05pp)
25 / 25
AC
|
PY3
BIẾN ĐỔI XÂU
vào lúc 31, Tháng 8, 2024, 11:00
100,00pp
weighted
89%
(88,71pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Chứng khoán
vào lúc 20, Tháng 8, 2024, 4:12
100,00pp
weighted
87%
(87,39pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (3826,012 điểm)
Bài
Điểm
3 số nguyên tố
0,150 / 0,150
AMSOI 2024 Round 4 - Hack điểm
1 / 1
A cộng B
1 / 1
A cộng B
1 / 1
Bánh trung thu
100 / 100
Mảng cộng dồn - Cơ bản
0,010 / 0,010
beanum
100 / 100
Bể bơi
95 / 100
BIẾN ĐỔI XÂU
100 / 100
Đếm số
0,005 / 0,010
Mua sữa
81,250 / 100
Tổng tích ước
0,700 / 1
Đếm các cặp số
40 / 100
Tổng các chữ số
100 / 100
Cặp số đặc biệt
100 / 100
Tìm số dư
100 / 100
Tìm số
100 / 100
Ước chung và bội chung
80 / 100
Khoảng cách nhỏ nhất
100 / 100
Chia hết
50 / 100
Chứng khoán
100 / 100
Bài toán kinh điển
100 / 100
Dãy số có quy luật
0,080 / 0,100
Tích chính phương
65 / 100
Đèn Lồng
100 / 100
Chia hết cho 3
100 / 100
Chia ba
100 / 100
where
100 / 100
Đếm dãy chia hết
100 / 100
Xâu Fibonacci 2
100 / 100
intersect
100 / 100
num5
30 / 100
Siêu thị BigC
100 / 100
GCD của 2 số Fibonacci
100 / 100
Sự kiện đặc biệt
20 / 100
Đồ thị hàm số
100 / 100
Tặng hoa
100 / 100
Liên tiếp
0,200 / 0,200
Cặp lớn nhất
25 / 100
mindictnum
80 / 100
Modtroll
0,050 / 0,050
MUA SOCOLA
100 / 100
Nối ổ điện
75 / 100
Tích ba số
100 / 100
PYRAMID1
60 / 100
Truy vấn lợi nhuận
100 / 100
qtt10424b1
6 / 6
Tổng đoạn
25 / 100
seqk
0,045 / 0,150
Tổng số nguyên tố
27,273 / 100
Số nguyên tố
100 / 100
SỐ CHÍNH PHƯƠNG LỚN
100 / 100
SỐ NGUỒN
100 / 100
So sánh lũy thừa
100 / 100
Số thứ hai
0,009 / 0,010
Xâu nhị phân mạnh
100 / 100
substr
1 / 1
sumdiv
0,140 / 0,350
Số Siêu Nguyên Tố
100 / 100
Xe tăng
40 / 100
Three Prime
0,100 / 0,100
Số chính phương
20 / 100
Cặp số chẵn
1 / 1
HNOI (853,889 điểm)
Bài
Điểm
Đếm đoạn
10 / 100
Tích lớn nhất
100 / 100
Hoán vị số
100 / 100
Tìm giữa
100 / 100
Chuỗi ARN
100 / 100
Đua robot
100 / 100
Hình chữ nhật
5 / 100
Điểm chung
100 / 100
Dãy kí tự
100 / 100
Tích bốn số
100 / 100
Tứ giác
38,889 / 100
SGK - Basic (271,175 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Bán cà phê dạo
0,001 / 0,010
ezarr10
0,010 / 0,010
ezarr11
0,010 / 0,010
ezarr12
0,010 / 0,010
ezarr7
0,010 / 0,010
ezarr8
0,010 / 0,010
ezarr9
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Giao Hình Chữ Nhật
70 / 100
Hình thang
0,010 / 0,010
Dãy vô hạn
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
Phân số tối giản
100 / 100
Chữ số tận cùng
100 / 100
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP12
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP7
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA010
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA016
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA020
0,010 / 0,010
PA022
0,007 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,008 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA033
0,010 / 0,010
PA035
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA041
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA045
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA052
0,010 / 0,010
PA055
0,010 / 0,010
PA056
0,010 / 0,010
PA056_1
0,010 / 0,010
PA059
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA062
0,010 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA066
0,010 / 0,010
PA067
0,010 / 0,010
PA074
0,010 / 0,010
PA076
0,010 / 0,010
PA077
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA087
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
PA093
0,010 / 0,010
PA095
0,010 / 0,010
PA097
0,010 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
PA099
0,010 / 0,010
PA100
0,010 / 0,010
PA101
0,010 / 0,010
PA107
0,010 / 0,010
PA108
0,010 / 0,010
PA109
0,010 / 0,010
PA110
0,009 / 0,020
PA111
0,010 / 0,010
PA112
0,010 / 0,010
PA113
0,010 / 0,010
PA115
0,010 / 0,010
PA116
0,010 / 0,010
PA117
0,010 / 0,010
PA118
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Diện tích hình chữ nhật
0,010 / 0,010
Diện tích hình chữ nhật
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010